Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deliver” Tìm theo Từ (808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (808 Kết quả)

  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / di'livəri /, Danh từ: sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng,...
"
  • vùng dốc,
  • thợ lột da,
  • / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, người an ủi, người giải khuây, thuốc làm dịu đau, vật...
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • / di´failə /,
  • / di´livərə /, Danh từ: người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói, Kỹ thuật...
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
  • bộ tẩy dầu, máy khử dầu, thiết bị khử mỡ,
  • / dɪˈraɪvt /, Nghĩa chuyên ngành: được suy ra, Nghĩa chuyên ngành: được dẫn xuất, suy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, co-derived...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top