Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deliver” Tìm theo Từ (808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (808 Kết quả)

  • Ngoại động từ: giao (thư, hàng...) một lần nữa, Đọc lại (một bài diễn văn)
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • bộ xóa,
  • chở tới nơi, đã giao (hàng), giao hàng đến địa điểm chỉ định,
  • Ngoại động từ: loại chất bạc ra, tách bạc, khử bạc, loại bạc,
  • máy khử bùn, Địa chất: máy khử bùn (slam),
  • / di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung: người thiết kế, nhà phát minh,
  • như breech birth, Y học: đẻ ngôi mông,
  • đầu tháo,
  • hợp đồng giao hàng, hợp đồng cung ứng,
  • cửa van xả,
  • bình đỏ,
  • sự giao hàng trễ hạn,
  • cột nước thủy lực, chiều cao của bơm, chiều cao cấp, chiều cao đẩy, chiều cao hút, cột áp của bơm,
  • thông báo việc gửi,
  • ống phun cấp, ống dẫn nước tới, đường ống áp lực, đường ống cung cấp, đường ống phân phối, ống dẫn tới, ống cao áp, ống cung cấp, ống xả, ống phân phối, Địa chất:...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • rủi ro giao hàng,
  • khối lượng cung ứng, hệ thống cung ứng,
  • trạm giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top