Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doleful” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'doulful /, Tinh từ: Đau buồn, buồn khổ, buồn thảm, sầu thảm, than van, ai oán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: u sầu, buồn thảm,
  • / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a baleful...
"
  • Tính từ: báo điềm gở; gở,
  • / ´daiəful /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´houpful /, Tính từ: hy vọng, đầy hy vọng, Đầy hứa hẹn, có triển vọng, Danh từ: người có triển vọng làm điều gì, Từ...
  • / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • dãy điolefin,
  • Idioms: to be hopeful of success, hy vọng vào sự thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top