Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn excitative” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ik´saitətiv /, tính từ, kích thích, để kích thích,
  • Tính từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ¸eksi´teiʃən /, Danh từ: sự kích thích, Toán & tin: (vật lý ) sự kích thích, Xây dựng: sự kích rung, Đo...
  • Tính từ: (thuộc) thực thể, (thuộc) sự tồn tại,
  • / ¸resitə´ti:v /, Danh từ: (âm nhạc) hát nói; đoạn hát nói (trong ôpêra..),
  • kích thích thích hợp,
  • công suất kích thích, công suất kích thích,
  • kích thích dao động có gới hạn,
"
  • kích thích bằng xung,
  • kích thích do va đập,
  • kích thích gián tiếp,
  • sự kích thích sunfat,
  • kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
  • sự kích thích kiềm,
  • điện cực kích thích, điện cực duy trì,
  • hàm kích thích,
  • hệ thống kích thích,
  • kích động bên ngoài, ngoại lực,
  • kích thích gián tiếp,
  • Danh từ: sự tự kích thích, sự tự kích hoạt, sự tự kích thích, sự tự thích ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top