Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forge” Tìm theo Từ (793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (793 Kết quả)

  • / fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại động từ: rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa...
  • lực dọc đoàn tàu,
  • đàn phẳng, dập khuôn quay, rèn phẳng,
  • búa thợ rèn,
  • vảy bong, vảy rèn, vảy sắt nóng,
  • duỗi ra, kéo căng, kéo dài,
  • thử rèn,
  • sự hàn rèn, hàn rèn, sự hàn (để rèn), sự hàn bằng rèn,
  • / ´rʌf¸fɔ:dʒ /, Kỹ thuật chung: rèn phá, rèn thô,
"
  • lò hàn vảy thau, lò hàn vảy, lò hàn vảy,
  • đúc rập khuôn,
  • lò rèn,
  • than lò rèn,
  • lò rèn,
  • vảy rèn,
  • hàn bằng cách rèn,
  • phân xưởng rèn, xưởng rèn,
  • sự rèn,
  • rèn nguội,
  • cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top