Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inundation” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • ngập nước hố móng thi công,
  • / ¸inʌn´deiʃən /, Danh từ: sự ngập lụt, lũ lụt, Hóa học & vật liệu: sự lụt, Kỹ thuật chung: lụt, ngập lụt,...
  • tưới bằng nước lũ, tưới nhập, sự tưới ngập,
  • vùng ngập lũ,
  • vùng úng, vùng ngập lụt,
  • sự ngập trắng đồng,
  • sự ngập miền ven biển,
"
  • bão hoà nước của bê-tông,
  • / faun'dei∫n /, Danh từ: sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng,...
  • sự chống lụt, sự chống lụt úng,
  • sự ngập (nước) khu đất,
  • / i´nʌηkʃən /, Y học: chà xát,
  • trầm tích lũ,
  • ngập lụt do triều,
  • nền sét, nền sét,
  • móng hỗn hợp,
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • nền được gia cố,
  • móng hình trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top