Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meadow” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, meadow ore, quặng đồng cỏ,...
  • / ´medoui /, tính từ, (thuộc) đồng cỏ, có nhiều cỏ,
"
  • quặng đồng cỏ, quặng đầm lầy,
  • Danh từ: cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối),
  • Danh từ: (động vật học) sáo bắc mỹ,
  • / ´melou /, Tính từ: chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già...
  • megađoc,
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • / in´dau /, Ngoại động từ: cung cấp vốn cho (một tổ chức...), Để vốn lại cho (vợ, con gái...), ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho, hình thái...
  • / mjau /, như meow,
  • / ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt,
  • không bóng,
  • ram dự trữ, ram đúp, ram kèm,
  • tế bào bóng,
  • giám đốc chưa chính thức, giám đốc ngầm,
  • lưới chắn,
  • mặt nạ bóng, mạng che, shadow mask tube, đèn hình có mạng che
  • vùng râm mát khu vực (có) bóng râm, vùng bóng âm thanh, vùng bóng địa chấn, vùng bóng, acoustic shadow zone, vùng bóng âm
  • bóng mờ hồng cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top