Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ought” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ɔ:t /, Trợ động từ: phải, nên, hẳn là, chắc là, Danh từ: nuôi, we ought to love our fatherland, chúng ta phải yêu tổ quốc, you ought to go and see him,...
  • / fɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, if you have aught to say, nếu anh có cái gì muốn...
  • / sɔ:t /,
  • sự lọc thô,
  • hối phiếu mua vô,
  • Tính từ: mua đắt,
"
  • hợp đồng mua,
  • thỏa thuận mua đứt,
  • Tính từ: làm sẵn; mua nhà ở cửa hàng về,
  • phiếu ghi hàng mua hộ, tài khoản mua vào,
  • sổ chi tiêu, sổ mua,
  • phiếu mua (chứng khoán),
  • / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • sổ mua hàng,
  • ngoại hối kỳ hạn mua vào,
  • như good-for-nothing,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top