Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn patchwork” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´pætʃ¸wə:k /, Danh từ: miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau), (nghĩa bóng) việc chắp vá, kết nối, tác phẩm chắp vá, ( định ngữ) chắp vá,
  • Danh từ: máy đồng hồ,
  • / ´kætʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu), (sân khấu) như cue, Từ đồng...
  • / 'pitʃfɔ:k /, Danh từ: cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, Ngoại động từ: xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ...
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • / ´la:θ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: ván khuôn,
"
  • tưới kết hợp, sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Thành Ngữ:, it rains pitchfork, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top