Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn politics” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / 'pɔlitiks /, Danh từ số nhiều: hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị, lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị, sự cạnh tranh giữa hai đảng...
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị,
  • / pə´litikou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị,
  • / 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép,
  • danh từ, chính trị vũ lực, chính sách "dùi cui",
  • Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
  • Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
"
  • / pə´lemiks /, Danh từ, số ít: cách bút chiến, cách tranh luận về tôn giáo,
  • Nội động từ: làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, Ngoại động từ: chính trị hoá,...
  • bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung, về sự xung đột, kịch địch giữa hai bên (nhiều bên), (về hành động)...
  • pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit
  • / ¸ouə´llitik /, tính từ, (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá,
  • / pou´etiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ, thi học,
  • / kɔ´laitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột kết, Y học: viêm kết tràng,
  • Tính từ: thuộc chính trị-kinh tế,
  • danh từ, Đoàn thể chính trị, phe nhóm chính rị, Từ đồng nghĩa: noun, country , land , nation , polity
  • đơn bảo hiểm có múc miễn bồi thường, đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top