Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn politics” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pɔ´liti¸saiz /, như politicise,
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • Idioms: to take part in politics, tham dự vào chính trị
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
  • Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics,
  • / ¸eipə´litikl /, Tính từ: không chính trị, phi chính trị, thờ ơ với chính trị, Kinh tế: thờ ơ, an apolitical organization, một tổ chức phi chính trị,...
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political credo, sự thể chế hoá cương lĩnh...
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh
  • / ´taim¸sə:viη /, Tính từ: xu thời, cơ hội; ứng xử như kẻ xu thời, time-serving politicians, những nhà chính trị xu thời
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc tế
  • Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính trị
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top