Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pore” Tìm theo Từ (2.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.130 Kết quả)

  • lõi cực, lõi cực từ,
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • cực từ lực dọc tàu,
  • đường kính lỗ,
"
  • sự phân bố kẽ rỗng, phân bố kẻ rỗng,
  • chỉ số độ rỗng, chỉ số động rỗng,
  • khe hở, lỗ hổng, thể tích kẽ rỗng,
  • tiết diện lỗ rỗng,
  • chỉ số kẽ giống, hệ số rỗng, hệ số rỗng,
  • kích thước hạt, kích thước lỗ rỗng,
  • nước lỗ rỗng, nước trong lỗ hổng đất, excess pore water, nước lỗ rỗng thừa dư
  • gai, nhú vị giác,
  • nhú vị giác,
  • lỗ rỗng trong nhà,
  • lỗ chân lông,
  • áp lực kẽ rỗng, áp suất lỗ hổng, áp lực (trong) lỗ rỗng, áp lực lỗ rỗng, áp suất ở lỗ hổng, pore pressure device, cái đo áp lực kẽ rỗng
  • cấu trúc lỗ,
  • dung tích kẽ rỗng, dung tích kẽ rỗng,
  • nước lỗ rỗng,
  • / kɔ: /, Danh từ: lõi, hạch (quả táo, quả lê...), Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top