Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reduplicate” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ri´dju:pli¸keit /, Ngoại động từ: nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực vật học) gấp ngoài
  • / ri´dju:plikətiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) láy,
  • / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì), Toán & tin: sao chép, sao lại, Kỹ...
"
  • / ´dju:plikit /, Danh tu: bn sao, vật ging hệt một vật khác, từ đng nghĩa, biên lai cầm đồ, Tính từ: gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống...
  • chứng từ sao lại,
  • cửa vào sửa chữa,
  • bản ghi nhân đôi, sự ghi thành hai bản,
  • bản sao hóa đơn, hóa đơn bổn phụ,
  • thử nghiệm hàng loạt, sự thử lặp,
  • khối nhân đôi, khối sao lại,
  • bản sao lưu kho,
  • giấy căn cứ kiểm tra thuế, giấy chứng nhận thuế bất động sản, giấy chứng tính thuế bất ngờ động sản,
  • bộ truyền song công,
  • sự đăng ký vé trùng,
  • đường kép,
  • phiên bản bản đồ,
  • trường nhân đôi, trường sao lại,
  • khóa nhân đôi, khóa sao lại, phím nhân đôi, phím sao lại, duplicate key value, giá trị khóa nhân đôi
  • biên nhận bổn nhì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top