Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reiterative” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ri:´itərətiv /, tính từ, lặp lại, Từ đồng nghĩa: adjective, iterative , repetitious
  • (sự) làm lại, nhắc lại, tiếp tục lại,
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • / ris´tɔrətiv /, Tính từ: làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ, làm hổi tỉnh lại, Danh từ: thuốc bổ; thức ăn bổ, phương pháp phục hồi sức khoẻ,...
  • / ´itərətiv /, Tính từ: nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp, Toán & tin: lặp, Kỹ...
  • / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật chung: đo lại, lặp lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • thủ tục lặp, thường trình lặp,
  • bộ lọc lặp,
  • sự tìm kiếm lặp,
"
  • mảng lặp,
  • phương pháp lặp, phúc tái, quá trình lặp,
  • câu lệnh lặp,
  • sự dẫn hướng lặp,
  • tổng trở lặp,
  • bất biến lặp,
  • mạng lặp,
  • phép chia lặp,
  • lệnh của chu trình,
  • phép tính lặp, phép toán lặp, thao tác lặp,
  • tham số lặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top