Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scrap” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu,...
  • đống (kim loại) phế liệu, đống sắt vụn,
  • bãi phế liệu, bãi sắt vụn, bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi, bãi xe vứt đi, nghĩa địa xe hơi,
  • phế liệu sắt, sắt vụn,
"
  • giấy vụn (dùng làm bao bì), phế liệu giấy,
  • tóp mỡ,
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • kim loại phế thải, sắt vụn,
  • giấy phế liệu, giấy vụn,
  • lốp bỏ đi, lốp cũ,
  • kim loại vụn dạng tấm,
  • mặt vát,
  • / skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông tục) chuồn; bỏ đi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • mảnh vỡ bê tông, vụn bê tông,
  • phế liệu đúc,
  • Danh từ: bãi phế liệu, bãi phế liệu,
  • đống phế liệu kim loại,
  • người buôn đồng nát, người buôn sắt vụn, người bán đồ đồng nát, người bán sắt vụn, người buôn bán ve chai, người buôn phế liệu,
  • lốp bỏ đi, lốp cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top