Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shaggy” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, Từ...
  • / 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
  • / ´slægi /, Tính từ: có xỉ, như xỉ, Hóa học & vật liệu: có xỉ,
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • màng đệm lông,
  • màng ngoài tim bờm sờm,
  • Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm,
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
"
  • (từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở tp atlanta, bang georgia, mỹ., chú ý: từ được sử dụng như một đại từ, không dùng để mô tả...
  • / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích nói lóng, a slangy style, phong cách tiếng lóng
  • / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
  • Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • Danh từ:,
  • Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường) có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước),
  • / ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có nhiều mắt,
  • Phó từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học)...
  • / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
  • / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung: có vách đứng, dốc đứng, lởm chởm, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top