Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slightness” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´slaitnis /, danh từ, sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể,
  • Danh từ: tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, Từ đồng...
  • / ´taitnis /, Danh từ: tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát (quần áo), tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính...
  • / ´laitnis /, danh từ, tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn,
  • / ´flaitlis /, Tính từ: không bay được,
  • / ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa: noun, the rightness of their cause, tính đúng đắn của sự nghiệp của họ, goodness...
  • / ´saitlis /, Tính từ: Đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được, (thơ ca) vô hình, Xây dựng: khiếm thị, Từ đồng nghĩa:...
"
  • độ khít kín không rò nước,
  • / ´braitnis /, Danh từ: sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí, Toán & tin: (vật lý ) sự sáng chói, Hóa...
  • quy định về độ chói,
  • giá trị độ chói,
  • độ chói trắc quang,
  • độ chói tuyết đối,
  • sự điều khiển độ chói, kiểm quang độ, điều khiển độ chói,
  • độ chói toàn phần,
  • độ chói biểu kiến,
  • độ chói nền,
  • đường cong độ chói,
  • khoảng độ chói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top