Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sundry” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • tài khoản linh tinh,
  • các khoản chi linh tinh,
  • các khoản vay linh tinh,
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • người mắc nợ vay tiền,
  • chi phí linh tinh,
"
  • lợi tức đa dạng,
  • thu nhập thuế các loại,
  • vận tải lẻ tẻ,
  • chi phí linh tinh,
  • tạp hóa,
  • tạp chí nhập khẩu,
  • tạp chí xuất khẩu, tạp phí xuất khẩu/ /phụ phí cho công việc xuất khẩu,
  • Danh từ: ngày chủ nhật thứ tư của mùa chay,
  • như quadragesima,
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • / ´sʌndi /, Danh từ: kem nước quả,
  • Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên mặt trăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top