Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn territorial” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ,teri'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, ( territorial) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa...
  • / ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial,
"
  • công nghiệp địa phương,
  • Phó từ: theo khu vực,
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • thẩm quyền về đất đai,
  • chỉnh trang lãnh thổ,
  • lãnh hải,
  • quyền quản hạt lãnh thổ,
  • thị trường hoạch định,
  • chất cơ bản bao tế bào sụn,
  • quy hoạch lãnh thổ,
  • quyền lãnh thổ,
  • tài sản đất đai,
  • nguồn dự trữ đất đai,
  • Danh từ: lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó), vũng lãnh hải, lãnh hải, hải phận, thủy phận, vùng biển, lãnh hải, exterior...
  • hải phận bên ngoài,
  • phức hệ lãnh thổ tự nhiên,
  • những lãnh thổ quy định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top