Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undercoat” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • / ´ʌndə¸ka:t /, Danh từ: càng (máy bay),
  • Danh từ: (địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than), tầng sét dưới, lớp sét dưới, lớp sét dưới,
  • / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông, Điện lạnh:...
"
  • chưa rán kỹ,
  • Tính từ: Ăn mặc mỏng manh, quần áo mỏng manh, mặc thiếu vải,
  • / ´ʌndə¸krɔft /, Danh từ: (tôn giáo) hầm mộ (ở nhà thờ), vòm ngầm, Xây dựng: buồng vòm ngầm, đường hầm xây vòm, phòng dưới đất,
  • lớp trát lót,
  • / ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ, Cơ - Điện tử: tải chưa đủ, chở chưa đủ, Xây...
  • / ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm dưới quyền, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện, the snow...
  • / ¸ʌndə´kuk /, Động từ, nấu chưa chín,
  • / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh), sự cắt ngắn, sự xén bớt, Ngoại...
  • sự phá sập cắt chân, sự phá sập toàn tầng,
  • sự cắt chân ren,
  • rơ le dưới tải, rơle dưới gánh, rơle dưới mức,
  • sườn bị đục khoét, sườn lõm (của sông), triền dốc của sông,
  • cắt chân răng,
  • sự cắt mica sâu,
  • ăn mòn lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top