Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uric” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´juərik /, Tính từ: (hoá học) uric, thuộc nước tiểu, Hóa học & vật liệu: uric (axit), uric acid, axit uric
  • một axit hữu cơ có chứa nitơ,
  • / ´ɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric, (địa lý,địa chất) có vàng, Hóa học & vật liệu: chứa vàng, Kỹ...
  • (thuộc) mủ 2. (thuộc) purin,
"
  • / 'ju:grik /, tính từ, thuộc các ngôn ngữ người ugrian,
  • (urino-, uro-) prefìx. chỉ nước tiểu hay hệ tiết niệu.,
  • prefix chỉ 1 . tình trạng củanước tiểu hay việc bài niệu 2. tình trạng có một chất đặc hiệu trong nước tiểu.,
  • tăng axit uric đột ngột,
  • tạng gút, tạng thống phong,
  • Danh từ: axit uric,
  • (chứng) nước tiểu loãng,
  • phương pháp đúc ric,
  • sự nở thể tích,
  • phương pháp đúc ric,
  • biến dạng thể tích,
  • Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ đồ trang sức, đồ nữ trang rẻ tiền...
  • ký hiệu nhân dạng nguồn đa năng,
  • mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top