Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uric” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´juərik /, Tính từ: (hoá học) uric, thuộc nước tiểu, Hóa học & vật liệu: uric (axit), uric acid, axit uric
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • một axit hữu cơ có chứa nitơ,
  • / ´ɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric, (địa lý,địa chất) có vàng, Hóa học & vật liệu: chứa vàng, Kỹ...
  • (thuộc) mủ 2. (thuộc) purin,
  • / 'ju:grik /, tính từ, thuộc các ngôn ngữ người ugrian,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • (urino-, uro-) prefìx. chỉ nước tiểu hay hệ tiết niệu.,
  • prefix chỉ 1 . tình trạng củanước tiểu hay việc bài niệu 2. tình trạng có một chất đặc hiệu trong nước tiểu.,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • tăng axit uric đột ngột,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top