Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Imperméable” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / im´pə:miəbl /, Tính từ: không thấm được, không thấm nước, Xây dựng: không (xuyên) thấm kín, không thấm được, Điện...
  • Tính từ: không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể bị hư hỏng
  • tầng không thấm nước,
  • đá không thấm, đá không thấm nước,
  • đá không thấm nước,
  • Địa chất: tầng không thấm (nước), vỉa không thấm (nước),
  • đất không thấm nước, đất không thấm nước,
  • lớp không thấm,
  • bít, bít kín, chống thấm, trét,
"
  • đất không thấm nước,
  • bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm,
  • kè không thấm nước,
  • hẹp không thấm,
  • tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước,
  • nền không thấm nước, nền không thấm nước,
  • vật liệu không thấm,
  • không lọt qua, không thấm, không xuyên được, không xuyên qua,
  • tầng đất kín nước,
  • không thấm chất lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top