Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Irrelation” Tìm theo Từ (435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (435 Kết quả)

  • / i´relətiv /, Tính từ: không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
  • / ¸kɔri´leiʃən /, Danh từ: sự tương quan, thể tương liên, Toán & tin: (đại số ), (thống kê ) sự tương quan; (hình học ) phép đối xạ,
  • / ¸iri´geiʃən /, Danh từ: sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương), Môi trường:...
  • Danh từ: sự tương quan,
  • / ¸iri´teiʃən /, Danh từ: sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm...
  • / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
"
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới phun, tưới ngập,
  • tương quan chéo,
  • liên kết chéo, liên kết giao hội, sự tương tác chéo,
  • tưới theo kênh dẫn, tưới theo kênh dẫn,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • khoảng tương quan,
  • bảng chuyển đổi đơn vị đo,
  • sự tưới bón,
  • tưới phun bón phân,
  • sự tưới ngập,
  • sự tương quan dương,
  • sự tương quan chặt chẽ,
  • tương quan gilliland,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top