Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lancinate” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi), Kỹ thuật chung: nung,
  • / læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,
  • / ´væksi¸neit /, Ngoại động từ: (y học) chủng ngừa, tiêm chủng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, immunize , inject...
  • / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
"
  • Tính từ: thuộc latinh,
  • Tính từ: có móc, dạng móc,
  • / ´fæsi¸neit /, Ngoại động từ: thôi miên, mê hoặc, quyến rũ, hình thái từ: Xây dựng: mê hoặc, Từ...
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép,
  • bó móc,
  • lõi lá (ghép),
  • động kinh méo thùy cá ngựa,
  • hồi hải mã, hồi thái dương v,
  • dây chằng vùng trong cổ chân,
  • lớp mỏng axetat,
  • bản giấy, vất liệu mỏng dạng giấy,
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • đồ dát mỏng trang trí,
  • tấm mêlamin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top