Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maintainance” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
"
  • / ´meintənəns /, Danh từ: sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo dưỡng (máy móc); sự bảo quản (nhà cửa, đường sá...), sự duy trì (mức sống; đời sống), sự kiên...
  • / mein´teinəbl /, tính từ, có thể giữ được, có thể duy trì được, Từ đồng nghĩa: adjective, defendable , tenable
  • nhà thầu theo hĐ vận hành và bảo trì, nhà thầu được chủ dự án thuê để quản lý, kinh doanh, bảo trì và sửa chữa dự án trên cơ sở hĐ o&m, hợp đồng thuê nhượng và người kế nhiệm hay được...
  • sự bảo trì trễ, bảo trì trễ,
  • sự bảo trì tập tin, sự bảo trì tệp, sự cập nhật tệp, bảo trì tệp, sự bảo tồn hồ sơ,
  • sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng),
  • bảo dưỡng theo kế hoạch, duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch,
  • bảo dưỡng theo chương trình, bảo dưỡng theo kế hoạch,
  • sự bảo quản đường bộ,
  • sự bảo dưỡng tổng thể, sự đại tu,
  • duy trì thu nhập, thu nhập (từ tiền trợ cấp), trợ cấp thu nhập,
  • trung tu, sửa chữa vừa,
  • sự bảo trì trực tiếp, sự bảo trì tức thời,
  • ít phải bảo dưỡng,
  • ngân sách bảo trì,
  • công trình bảo quản đường,
  • gọi vốn bảo trì,
  • chi phí bảo trì,
  • không cần bảo dưỡng, phụ tùng không cần bảo dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top