Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outdo ” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm hơn,
  • / 'autdɔ: /, Tính từ: ngoài trời, ở ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài trời, lộ thiên, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • Ngoại động từ: thắng, cáo già hơn, láu cá hơn, Từ đồng nghĩa: verb, best , defeat , excel , outclass , outdo...
  • các pano trang trí,
  • / ¸aut´bɔks /, Toán & tin: hộp thư gửi,
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • kiểu ngoài trời,
  • hộp tách,
"
  • không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời
  • trạm ngoài trời,
  • biến áp ngoài trời,
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • quạt bên ngoài,
  • cáp đi trên không, cáp ngoài trời,
  • dàn ngưng bên ngoài, giàn ngưng bên ngoài,
  • nhà máy thủy điện hở,
  • chợ (ngoài) trời,
  • cự ly tiếp vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top