Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plastic cosmetic” Tìm theo Từ (902) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (902 Kết quả)

  • / kɔz´metik /, Danh từ: mỹ phẩm trang điểm, Hóa học & vật liệu: mỹ phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • lý thuyết đàn hồi dẻo,
  • sự làm việc mềm dẻo, đàn hồi, linh động,
  • trạng thái đàn hồi dẻo,
  • / kə´metik /,
  • bình quỹ phẩm,
  • khoa chữa răng thẩm mỹ,
  • viêm dathuốc mỹ dung,
  • phẫu thuật mỹ dung,
"
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • quảng cáo mỹ phẩm,
  • đặc tính đàn dẻo,
  • (phép) mỹ dung,
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
  • Tính từ: thuộc khứu giác, Y học: 1 . (thuộc) khứu giác 2 . có khứu giác,
  • / ´kɔzmik /, Tính từ: (thuộc) vũ trụ, rộng lớn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà, Xây dựng: vũ (trụ hài) hòa, vũ hòa,...
  • / ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây dựng: vụn rời, Kỹ thuật chung: vụn,
  • / ´plæstiks /, Xây dựng: khối dẻo, vật liệu tổng hợp, Kỹ thuật chung: nhựa dẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top