Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pourra” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
"
  • / ¸pou´puəri: /, Danh từ: hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng để toả mùi thơm trong phòng, tủ), sự chắp nhặt (về (âm nhạc), văn chương),
  • / pai´juəriə /, Danh từ: mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ, Y học: mủ niệu,
  • cửa,
  • / ´suərə /, Danh từ: (thú y học) bệnh xura, Y học: bệnh do trypanosoma (ở gia súc),
  • Danh từ: (thực vật học) cây kê ấn-độ,
  • Phó từ: ( ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ, sorra a bit, không một chút nào
  • mủ niệu hạt kê,
  • nhựa đường lỏng,
  • / ´ɔrə /, Tính từ: ( Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...), thỉnh thoảng mới xảy ra, linh tinh, thêm, phụ
  • rãnh ngang gan,
  • rốnthận,
  • / pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội động từ: Đổ, chảy tràn, ( + down ) mưa như trút, tuôn...
  • / purn/, Danh từ: tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, Nội động từ: kêu rừ... ừ... ừ..., chạy vo vo, nổ đều đều (máy),...
  • đổ tại chỗ,
  • cửa sổ tròn,
  • cửa tròn,
  • rốn thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top