Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pourra” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • đổ bê tông,
  • Thành Ngữ:, to pour in, đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về
  • chất làm hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • sự đóng kín bằng màng rót,
  • tốc độ đổ bê tông,
  • dụng cụ đo điểm đông đặc, dụng cụ đo điểm đúc, dụng cụ đo điểm rót,
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp,
  • Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu
  • vữa xi măng cát để tiêm (phụt),
  • Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to pour out vials of wrath, trút giận; trả thù
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm chất nổ trong các lỗ khoan khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top