Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toại” Tìm theo Từ (3.953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.953 Kết quả)

  • telephone-type circuit
  • Thông dụng: danh từ, barrack, camp, farm
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to eliminate; to weed out, sort; category; gemos, loại những kẻ bất tài, to weed out the inefficients
  • tính từ, satisfied
  • Thông dụng: danh từ, arbotive
"
  • Thông dụng: Động từ, to die, to waste
  • Thông dụng: trạng ngữ., at, in., due to, owing to, because.
  • telephone., line-wire, phone, telephone, telephony, blower, phone, telephonic, bộ nối điện thoại, phone connector, buồng điện thoại, phone booth, buồng điện thoại, phone box, cạc điện thoại, phone card, cấu hình đường...
  • to classify, to distribute., sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, assort, categorizing, class, classification, classify, classifying, collate, digest, grade, graded, graduate, rating, sift, size, sort, sorter, sorting, categorise,...
  • danh từ, barracks, billet; barracks
  • farm, farmstead, grange, hacienda, farm, grange, bình ( được làm ) lạnh dùng cho trang trại, refrigerated farm tank, nhà kiểu trang trại, farm building, trang trại dùng điện mặt trời, solar power farm, trang trại nông nghiệp,...
  • type of pile
  • vapor elimination
  • resource type
  • short run
  • class of output
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top