Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toại” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • integrated services digital network (isdn), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn...
  • isdn (integrated services digital network), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn...
  • isdn (integrated services digital network), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn...
  • depression, decay, recession, slump, sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới, worldwide recession, sự suy thoái từ từ, mild recession, sự suy thoái về tăng trưởng ( kinh tế ), growth recession
  • integrated services digital network (isdn), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết kế đầu tiên bởi các công ty điện thoại và các nhà cung cấp dịch vụ toàn...
  • worldwide, worldwide, sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới, worldwide recession
  • qualified opinion, giải thích vn : Ý kiến của kiểm toán viên kèm theo bản báo cáo tài chánh yêu cầu xem xét lại giới hạn của kiểm toán hay những ngoại tệ mà nhà kiểm toán đưa vào bản báo cáo . lý do...
  • term maturity, giải thích vn : Đây là một loại đáo hạn trong đó toàn bộ trái phiếu đáo hạn vào một thời điểm duy nhất . xem maturity date .
  • round-head buttress dam, giải thích vn : một loại đập khối bê tông có bề ngoài tương tự với đập đa vòm nhưng làm bằng vật liệu nặng hơn ; các tường của nó dày hơn tại đầu có nứoc cho tới khi chúng...
  • danh từ, all, bulk, complete, global, gross, in one piece, integral, total, in full, in total, lump freight, total, whole, all, sự nổi toàn bộ, bulk floatation, sự phá hoại toàn bộ, complete failure, sự phá hoại toàn bộ, complete...
  • environmental cab, giải thích vn : bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo , được thiết kế để tạo sự thoải mái cho người lái , có điều hòa , cách âm , kính màu an tòan và hệ thống làm...
  • bull, giải thích vn : người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân , trái phiếu hay hàng hóa , một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường . trong ý nghĩa...
  • troublesome., chuyện đôi co phiền toái, a troublesome exchange of words.
  • parabolic mirror, parabolic mirror, reflector, giải thích vn : loại gương có dạng paraboloid , về lý thuyết gương phát chùm tia hoàn toàn song song nếu nguồn sáng được đặt tại tiêu điểm của parabôn . các gương...
  • new time, giải thích vn : mô tả giao dịch mua bán một loại chứng khoán trong suốt hai ngày mua bán sau cùng trong tài khoản . giao dịch mua bán vào thời điểm mới được thanh toán trong giai đoạn kế tiếp ....
  • vegetable black, giải thích vn : dạng cacbon dẫn tới sự cháy không hoàn toàn hay chưng cất có tính phá hủy loại thực [[vật.]]giải thích en : any form of carbon resulting from the incomplete combustion or destructive distillation...
  • transfer risk, giải thích vn : rủi ro thị trường hối đoái khi người nợ nước ngoài không thể chi trả bằng loại tiền tệ ( ngoại tệ ) theo yêu cầu của chủ nợ .
  • balance sheet, final statement, bảng quyết toán cuối năm, annual balance sheet, hoạt động ngoài bảng quyết toán, off balance sheet activities
  • branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings
  • car, carriage, coach, passenger car, bãi toa khách, coach yard, toa khách toàn kim loại, all metal coach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top