Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Volitate” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / ´vɔlitiv /, danh từ, như volitional, thức ý chí,
  • Động từ: suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra, (triết học) tạo khái niệm, hình thái từ: Từ...
  • / 'vælideit /, Ngoại động từ: phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ, công nhận có giá trị, làm cho lôgich, làm cho hợp lý, làm cho chính đáng,
  • vontait,
  • Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng: điện áp, Cơ - Điện tử: điện áp, Toán...
  • / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, Ngoại động từ: trang trí...
"
  • ruồi bay,
  • cung lửa điện,
  • điện sóng mạng,
  • điện áp cực góp, áp colllector,
  • điện áp nối,
  • điện áp giới hạn, điện áp cuối,
  • điện áp làm lệch,
  • điện áp khởi động,
  • điện áp tương tự,
  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • điện áp rào,
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • điện áp đối tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top