Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • Danh từ.: confusion; disorder., tất cả mọi thứ đều lộn xộn, everything is in confusion at sixs and sevens.
  • disarrange
  • to bubble profusely, tiếng cười nói bộn rộn, talk and laughter bubbled profusely, những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc, worries profusely bubble in one's head
  • wild recording
"
  • random packing
  • Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg
  • Thông dụng: Động từ, to pad; to fill; to stuff
  • Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make a, người già hay lẫn, old people are sometimes forgetful
  • Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Động từ, to turn up, to roll up, to tuck up
  • Thông dụng: Tính từ: crowded with, encumbered with, quite, nhà bộn những rơm, the house is crowded with straw, công việc đang bộn lên, to be over head and ears in...
  • Thông dụng: raise a fuss, be in a bustle, bustle., làm gì mà rộn lên thế, why are you raising such a fuss ?, công việc rộn lắm, the work is all in a bustle.
  • Thông dụng: add up, balance., mix up., hộn tất cả tiền trong nhà lại, to add up all the money in the household., hộn sổ, to do one's accounts., hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds...
  • trim marks
  • trimming edge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top