Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • put in for (to...)
  • cloudiness
  • cutting
  • clipper, truncate, castrate, truncation
  • side pliers
  • beseech., solicit
  • mean, stingy, tight-fisted, bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè, stingy, he stints his friends every penny
  • dull,unintellegent, Đứa bé tông có vẻ đần độn, a dull-looking child
  • Động từ, to be parsimonious; to save little by little
  • swanky and shining, hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông, the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
  • bustling tumultuous.
  • xem nhộn nhịp
  • Tính từ: altenate, Động từ: insert (into), introduce (into), interpose, come between, alternately, interchange
  • Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch, the play should not be casually truncated of some of its incidents,...
  • guillotine
  • catch-crop
  • Thông dụng: switch.
  • clipper, clipper circuit, limiter
  • inside out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top