Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xộn” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ.: confusion; disorder., tất cả mọi thứ đều lộn xộn, everything is in confusion at sixs and sevens.
  • disarrange
  • second curvature, torsion, twist, máy đo độ xoắn, torsion meter, độ xoắn trắc địa, geodesic torsion, độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm, torsion of a space curve at a point, độ xoắn âm, negative twist,...
  • at a point, cơ sở tại một điểm, base at a point, dao động tại một điểm, oscillation at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, slope of a curve at a point, độ xoắn đường cong trong không gian...
  • bacon, thịt lợn muối xông khói bì, rindless bacon, thịt lợn muối xông khói khô, dry salt-cured bacon, thịt lợn muối xông khói không bì, skined bacon, thịt lợn muối xông khói lạnh đông, frozen bacon, thịt lợn...
  • bonus payment, cost-benefit, bonus, bonus payment, bounty, consideration, donative, douceur, export bonus, incentive bonus, merit pay, monetary premium, monetary reward, premium, premium pay, recompense, reward, chế độ tiền thưởng emerson, emerson...
  • splice, strapping, giải thích vn : nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc , để khử các dạng dao động không mong muốn .
  • onionskin paper, giải thích vn : giấy mỏng , nhẹ , trong mờ , được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng và sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy...
  • to bubble profusely, tiếng cười nói bộn rộn, talk and laughter bubbled profusely, những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc, worries profusely bubble in one's head
  • wild recording
  • random packing
  • half-duplex transmission, giải thích vn : truyền thông điện tử hai chiều vốn xảy ra chỉ trong một chiều mỗi lần . truyền thông của con người thường là bán song công - một người nghe trong khi người kia...
  • lubrication system, lubricating system, giải thích vn : Để ngăn chặn hiện tượng kẹt động cơ , giảm nóng và mòn và giữ cho động cơ chạy ổn định , êm ải hơn , hệ thống bôi trơn tráng một lớp dầu lên...
  • over-square engine, short strock engine, giải thích vn : Đường kính bên trong xi lanh đối với loại động cơ này lớn hơn so với hành trình của pít tông trong xi lanh còn gọi là "động cơ hành trình ngắn" .
  • monolith, giải thích vn : khối chất rắn lớn không có khe nứt , ví dụ như trong các công trình có bê tông cốt [[sắt.]]giải thích en : a sizable solid block without joints, as in reinforced-concrete constructions.
  • breakdown torque, giải thích vn : lực xoắn lớn nhất và một động cơ điện tạo ra với điện áp tương ứng được dùng ở tần số tương ứng mà không có sự suy giảm bất thường trong tốc [[độ.]]giải...
  • non-singular, conic không kỳ dị, non-singular conic, phân phối không kỳ dị, non-singular distribution, quađric không kỳ dị, non-singular quadratic, tương ứng không kỳ dị, non-singular correspondence
  • helical antenna, giải thích vn : anten có dạng xoắn . khi vòng xoắn nhỏ hơn nhiều so với bước sóng , anten phát xạ theo hướng vuông góc với trục xoắn . khi vòng xoắn bằng bước sóng , sự bức xạ cực đại...
  • dash pot, giải thích vn : gồm một pit-tong chuyển động trong một xi lanh có đầy nhớt hoặc không khí dùng để tránh dao động cơ khí , biên độ lớn khi tần số rung bằng tần số công hưởng cơ khí của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top