Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Casagrade shear test apparatus” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1431 Kết quả

  • hbl1800
    27/04/20 08:15:16 1 bình luận
    "Means of the Guarded-Hot-Plate Apparatus" Mọi người cho em xin nghĩa cụm trên với ạ (thuộc Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/10/16 02:03:27 1 bình luận
    "OTP-cleared apparatus" ? dịch là thiết bị xóa OTP phải không các bác? Chi tiết
  • AnhDao
    12/03/18 01:35:00 2 bình luận
    trong câu này chỗ "in batches one by one" hiểu là như thế nào "In financial self-service apparatus, Chi tiết
  • Cuttle
    05/11/15 09:22:44 6 bình luận
    Crude, raw and refined oil test samples must be treated with 0.5 g of diatomaceous earth (filter aid) Chi tiết
  • Nguyễn Hữu Tùng
    31/10/16 02:29:15 1 bình luận
    mọi người giúp m dịch câu này vs, về cáp quang nhé "A single mandrel apparatus shall enable the Chi tiết
  • AnhDao
    15/11/17 09:03:31 5 bình luận
    "The video decoding apparatus 300 may determine the offset parameter of the current block by using Chi tiết
  • thinh1102
    16/02/17 02:14:29 7 bình luận
    Mình đang dịch bài viết, trong đó có đoạn: "Further, the heat dissipation apparatus for a condenser Chi tiết
  • AnhDao
    15/11/17 03:21:24 0 bình luận
    "the video encoding apparatus 1200 may form the coding units having the tree structure by determining Chi tiết
  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này: "In the apparatus and method of detecting illegal activity of the insider Chi tiết
  • Tu Tu
    07/10/15 11:22:40 6 bình luận
    a user equipment (UE) in idle mode for downlink offload traffic arriving at the traffic offloading apparatus Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top