Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “It s all up with him” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,uk 1.1 それ [其れ] 2 n 2.1 イット n,uk それ [其れ] n イット
  • exp,n なきつらにはち [泣き面に蜂]
  • n であろう
  • n うせろ [失せろ]
  • exp,int しまった
  • adj イケてる
  • n じょうほうぎじゅつ [情報技術]
"
  • conj,int,n ねえ
  • n かんたんにいえば [簡単に言えば] たんじゅんにいえば [単純に言えば]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 ありのまま [有りのまま] 2 n 2.1 じん [儘] 2.2 あるがまま 2.3 まま [儘] 3 adv,n 3.1 それなり adj-na,adv,n,uk ありのまま [有りのまま] n じん [儘] あるがまま まま [儘] adv,n それなり
  • n グランデ
  • adv どうやら
  • n ポストイット
  • n みぜん [未然]
  • n にちようだいく [日曜大工]
  • n フーガ
  • adj,exp しようがない [仕様がない] しようがない [仕様が無い]
  • n パルコ
  • n クインテット クィンテット
  • Mục lục 1 n 1.1 カルテット 1.2 クワルテット 1.3 クァルテット n カルテット クワルテット クァルテット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top