Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sleepless” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • n てつや [徹夜]
  • Mục lục 1 n 1.1 ねずばん [不寝番] 1.2 ねずのばん [不寝の番] 1.3 ふしんばん [不寝番] n ねずばん [不寝番] ねずのばん [不寝の番] ふしんばん [不寝番]
  • Mục lục 1 n 1.1 そでなし [袖無し] 2 adj-no 2.1 ノースリーブ n そでなし [袖無し] adj-no ノースリーブ
  • Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠け] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠気] n ねむけ [眠け] すいま [睡魔] ねむけ [眠気]
  • n たねなしかじつ [種無し果実]
"
  • n いっすいもしなかった [一睡もしなかった]
  • n どうぎ [胴着]
  • n きがい [崎崖]
  • n ちゃんちゃんこ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top