Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AT T Technologies” Tìm theo Từ (522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (522 Kết quả)

  • n とじょう [登城]
  • n どうもく [瞠目]
  • n ひやかし [冷やかし]
  • n,vs けいえん [敬遠]
  • n いごこちがわるい [居心地が悪い]
  • vs ほんかくか [本格化]
"
  • n きていだせき [規定打席]
  • n なげうり [投げ売り]
  • n ないしょく [内職]
  • v1 やすんじる [安んじる]
  • v5r にがてである [苦手である]
  • v1 みあげる [見上げる]
  • v1 さしつける [差しつける] さしつける [差し付ける]
  • v5s ちゃかす [茶化す]
  • adv よそながら [余所乍ら]
  • n かいそう [会葬] そうそう [葬送]
  • n あしばやに [足早に]
  • Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 へいこう [並行] 1.2 へいこう [平行] 2 adv,conj 2.1 かたがた [旁] 2.2 あわせて [併せて] 2.3 かたがた [旁々] 2.4 かたがた [旁旁] 3 adv 3.1 いっしょに [一緒に] adj-na,n,vs へいこう [並行] へいこう [平行] adv,conj かたがた [旁] あわせて [併せて] かたがた [旁々] かたがた [旁旁] adv いっしょに [一緒に]
  • n できあき [出来秋]
  • n よざくら [夜桜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top