Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Call-signal” Tìm theo Từ (1.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.034 Kết quả)

  • n コールガール
  • n ちょうもん [弔問]
  • n かんすうよびだし [関数呼出し]
  • n けんないしがいつうわ [県内市外通話]
  • Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 2 v5r,hum 2.1 まいる [参る] 3 v5s 3.1 めす [召す] v1 よびよせる [呼び寄せる] v5r,hum まいる [参る] v5s めす [召す]
  • n ちょうきょりでんわ [長距離電話]
  • n いんぎょう [印形]
  • n コールローン
  • n コレクトコール
"
  • n きんきゅうつうほう [緊急通報]
  • n おうしん [往診]
  • n パーソナルコール しめいつうわ [指名通話]
  • n パーソンコール
  • n コールバック
  • n コールブローカー
  • n しょうめい [召命]
  • n ナースコール
  • n さいけつ [採決]
  • n いもん [慰問]
  • n コールオプション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top