- Từ điển Anh - Việt
Insult
Nghe phát âmNoun
Mục lục |
BrE & NAmE /'ɪnsʌlt/
Verb
BrE & NAmE /ɪn'sʌlt/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời công kích
- a calculated insult
- lời lăng mạ có suy tính trước
- an insult to sb's intelligence
- lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
(y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương
Ngoại động từ
Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , affront , aspersion , black eye * , blasphemy , cheap shot , contempt , contumely , derision , despite , discourtesy , disdainfulness , disgrace , disrespect , ignominy , impertinence , impudence , incivility , indignity , insolence , invective , libel , mockery , obloquy , offense , opprobrium , outrage , put-down , rudeness , scorn , scurrility , shame , slam , slander , slap , slap in the face , slight , snub , superciliousness , taunt , unpleasantry , vilification , vituperation , gibe , jeer , scoff , twit
verb
- abase , affront , aggravate , annoy , blister , curse , cut to the quick , debase , degrade , deride , dishonor , disoblige , dump on , flout , gird , humiliate , injure , irritate , jeer , libel , mock , outrage , pan * , provoke , put down * , revile , ridicule , roast * , scoff , slam * , slander , slight , sneer , snub , step on one’s toes , taunt , tease , underestimate , vex , huff , miff , offend , pique , abuse , barb , belittle , blackguard , derogatory , disgrace , indignity , malign , roast , scorn , shame , slap , slur
Từ trái nghĩa
noun
- compliment , flattery , praise
verb
- compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insulter
Danh từ: người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục, -
Insulting
/ in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting... -
Insults
, -
Insultus
cơn, -
Insultus hystericus
cơn hysteria, -
Insuner
Toán & tin: hội bảo hiểm, người được bảo hiểm, -
Insuperability
/ in¸sju:pərə´biliti /, danh từ, tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được, -
Insuperable
/ in´sju:pərəbl /, Tính từ: không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc... -
Insuperableness
/ in´sju:pərəbəlnis /, như insuperability, -
Insuperably
Phó từ: không vượt qua được, không khắc phục được, -
Insupportable
/ ¸insə´pɔ:təbəl /, Tính từ: không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được,... -
Insupportableness
/ ¸insə´pɔ:təbəlnis /, danh từ, tính không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không thể xác minh được, -
Insuppressible
Tính từ: không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được, không thể... -
Insurability
Danh từ: tính có thể bảo hiểm được, bảo hiểm được, tính có thể bảo hiểm được, -
Insurable
/ in´ʃuərəbəl /, tính từ, có thể bảo hiểm được, -
Insurable interest
lợi ích bảo hiểm, -
Insurable portfolio
tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.