Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At one fell swoop” Tìm theo Từ (8.341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.341 Kết quả)

  • bre & name / swu:p /, Hình thái từ: Danh từ: cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức, ngay tức khắc, lập tức, đồng thời, cùng một lúc, at once, once
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
"
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • Danh từ: thuyền nhỏ một buồm, tàu tuần tra, thuyền một buồm, tàu một buồm, sloop of war, (sử học) tàu chiến nhẹ
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • Danh từ: sự ngất đi, sự bất tỉnh, Nội động từ: ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...), (...
  • Thành Ngữ:, at full length, hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)
  • hết tốc lực,
  • Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc
  • toàn bộ công suất,
  • với bướm ga mở hoàn toàn, mở hết ga,
  • bán được giá, bán với mức giá cao nhất,
  • Thành Ngữ:, at full gallop, phi nước đại
  • Thành Ngữ:, at full stretch, bằng hết sức mình
  • Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế khom, (nghĩa bóng) sự hạ mình, sự...
  • / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước, (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top