Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close-by” Tìm theo Từ (1.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.876 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
  • ở một tầm hẹp, trong một phạm vi hẹp,
  • ngày sang tên cuối cùng,
  • đích đến ở gần, đích gần,
  • lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt,
  • dính kết,
  • gỗ lớp vòng tuổi mỏng,
  • điều khiển có phản hồi, điều khiển vòng kín,
  • sàng lỗ nhỏ, sàng mịn, cái sàng lỗ nhỏ, sàng mắt nhỏ,
"
  • sự chụp ảnh cận cảnh,
  • khép kín mạng (địa chấn),
  • đóng cửa thị trường,
  • / ´bai¸bidə /, Kinh tế: người kêu giá cả (trong cuộc đấu thầu),
  • / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • Danh từ: tên lóng, tên tục,
  • đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt, Địa chất:...
  • sự vòng qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top