Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close-by” Tìm theo Từ (1.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.876 Kết quả)

  • gửi bảo đảm,
  • bằng giá trị,
  • sự kêu giá giả,
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • Danh từ: Đường phụ; đường ít người qua lại, đường tránh, đường vòng, đường phụ,
  • kênh xả nước, hố xói,
  • Danh từ: việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi), công việc phụ,
  • bằng đường hàng không,
  • theo phương thức đấu giá,
  • công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • lò xo xoắn ốc,
  • điều chỉnh nhiệt độ kín,
  • gỗ lớp vòng tuổi mỏng,
  • thiết bị lọc sữa kín,
  • thanh chắn làn xe,
  • chạy gần như ngược gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top