Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close-by” Tìm theo Từ (1.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.876 Kết quả)

  • / ´klous¸kʌt /, tính từ, cắt trọc, cạo trọc (tóc),
  • / ´klouz¸fitiη /, tính từ, vừa sát người (quần áo),
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • Tính từ: kín miệng,
  • sự kiểm tra chặt chẽ,
  • lắp cố định, sự lắp cố định,
  • khớp kín,
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / 'klɔzit /, Danh từ: buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, Tính từ:...
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • lò xo xoắn ốc sít,
  • rađa điều khiển, rađa điều khiển vòng kín,
  • cấu tạo hạt mịn,
  • lò xo xoắn bước nhỏ,
  • mặt đường kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top