Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleanly” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • lỗ cọ rửa,
  • nút làm sạch, cần làm sạch,
  • vận đơn hoàn hảo,
  • tàu chở dầu đã tinh chế, chở dầu sạch,
  • ý kiến/ báo cáo chứng minh vô tội,
  • thư tín dụng chi trả chừa trống,
"
  • dầu tinh, dầu sạch,
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • bán kính quét để cọ rửa,
  • đường cong trơn,
  • đường (cong) trơn,
  • máy hút rửa lỗ khoan,
  • màng lọc khí,
  • cái lọc không khí dạng sợi, thiết bị lọc không khí dạng sợi,
  • nắp đậy trên của lọc gió,
  • vòi máy hút bụi,
  • báo cáo miễn dịch, chứng nhận sức khoẻ tốt,
  • cốt liệu đã phân loại kỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top