Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drake” Tìm theo Từ (588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (588 Kết quả)

  • vòi phun hãm, ống phun hãm,
  • đệm hãm (phanh đĩa), đệm phanh, đệm hãm, bố phanh,
  • chốt hãm, brake pin bushing, bạc chốt hãm
  • sức cản phanh,
  • đĩa phanh,
  • trục hãm, trục phanh,
"
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • vít hãm, vít hãm,
  • tiếng rít của phanh,
  • sự thử phanh, kiểm tra hiệu quả phanh, sự thử phanh, sự thử trên giá thử phanh, thử nghiệm hãm,
  • toa có guốc hãm,
  • bánh hãm, puli phanh, trống phanh, đĩa phanh, trống phanh,
  • phanh điện, phanh điện-khí nén,
  • phanh ép,
  • phanh dùng cam, phanh dùng cam,
  • thắng chân, phanh bàn đạp, phanh đạp chân, phanh chân, phanh chân,
  • phanh dầu, phanh dầu, phanh thủy lực, phanh dầu, phanh thủy lực,
  • phanh tấm,
  • phanh tời lết,
  • phanh kiểu không khí nén, phanh hơi, phanh khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top