Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hopeless” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • thịt không xương,
  • phần cứng không lõi,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xe ôtô,
  • rãnh tiêu nước không (có) ống,
  • phần bả con thịt không xương (bò),
  • thân cá,
  • cổ phiếu không có quyền bầu phiếu, giấy chứng nhận đầu tư,
  • DANH TỪ: (món ăn) gà rút xương,
  • giăm bông nạc,
  • phần nạc của xương,
"
  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,
  • hệ thống thoát nước không (có) ống,
  • hộp đối thoại không theo kiểu,
  • sự tạo hình thịt nạc,
  • thịt cá trích hun khói,
  • lò cảm ứng không có lõi, lò cảm ứng không lõi,
  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
  • sưởi ấm và thông gió không có ống dẫn,
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top