Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steak” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • vạch cấy trên thạch,
  • lớp kẹp chứa khí,
  • hơi nước gia nhiệt,
  • lớp nhựa mỏng,
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • Danh từ: nồi hơi, nồi súp đe, nồi súp de,
"
  • đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ,
  • vòi hơi, van hơi, van hơi nước,
  • ống xoắn dẫn hơi nóng, ống xoắn bốc hơi, ống xoắn hơi nước,
  • nhu cầu hơi,
  • máy đào dùng hơi nước, máy xúc một gàu dùng hơi nước,
  • truyền động bằng hơi nước, dẫn động bằng động cơ hơi nước,
  • động cơ cơ hơi nước, động cơ pittông, Kỹ thuật chung: động cơ hơi nước, máy hơi nước, twin steam engine, động cơ hơi nước kép, beam steam engine, máy hơi nước kiểu tay đòn,...
  • thiết bị tách hơi nước,
  • áp kế, áp kế hơi nước, máy đo áp lực,
  • tời hơi nước,
  • sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước, máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước, sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước,
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • Danh từ: Đệm hơi,
  • Danh từ: sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top